Có 2 kết quả:

大体 dà tǐ ㄉㄚˋ ㄊㄧˇ大體 dà tǐ ㄉㄚˋ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển phổ thông

đại thể, nói chung, đại khái

Từ điển Trung-Anh

(1) in general
(2) more or less
(3) in rough terms
(4) basically
(5) on the whole
(6) overall situation
(7) the big picture
(8) (Tw) remains (of a dead person)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

đại thể, nói chung, đại khái

Từ điển Trung-Anh

(1) in general
(2) more or less
(3) in rough terms
(4) basically
(5) on the whole
(6) overall situation
(7) the big picture
(8) (Tw) remains (of a dead person)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0